Có 2 kết quả:
圆融 yuán róng ㄩㄢˊ ㄖㄨㄥˊ • 圓融 yuán róng ㄩㄢˊ ㄖㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accommodating
(2) (Buddhism) completely integrated
(2) (Buddhism) completely integrated
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accommodating
(2) (Buddhism) completely integrated
(2) (Buddhism) completely integrated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0